Có 1 kết quả:

充氧 chōng yǎng ㄔㄨㄥ ㄧㄤˇ

1/1

chōng yǎng ㄔㄨㄥ ㄧㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to oxygenate
(2) to provide oxygen complement

Bình luận 0